Xây dựng Thiền viện ở Quảng Ngãi
| STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
| 1 |
Nguyễn Trần Thị Bảo Trân
|
Xây dựng |
2.000.000 |
|
| 2 |
Trần Thị Bạch Yến
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 3 |
Hựu Huyền - Nguyễn Thị Hạnh
|
Xây dựng |
4.000.000 |
|
| 4 |
Phật tử Hà
|
Xây dựng |
700.000 |
|
| 5 |
Cô Nga
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 6 |
Đặng Quang Vinh - Đặng Nguyệt Ánh - Đặng Ngọc Nhẫn
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 7 |
Nguyen Huu Phuong - Tran Quang
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 8 |
Nguyen Huu Phuong Tran Quang
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 9 |
Lê Thị Thanh Thúy (Liên Thúy)
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 10 |
Nguyen Huu Phuong (1/8/20)
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 11 |
Gđ. Tâm Tuệ Minh
|
Xây dựng |
10.000.000 |
|
| 12 |
Tran Lan Anh (8/7/20)
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 13 |
Tri Minh - Tue Minh
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 14 |
Nguyen Huu Phuong (6/7/20)
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 15 |
Họa sĩ Tường Anh
|
Vẽ trang trí |
|
|
| 16 |
Ngô Anh
|
Xây dựng |
13.600.000 |
|
| 17 |
Gđ. Ngô Anh
|
Nội thất |
10.000.000 |
|
| 18 |
Ngô Anh
|
Mai vạn phúc |
400.000 |
|
| 19 |
Phạm Thị Thu Hương
|
Cây mai vạn phúc |
750.000 |
|
| 20 |
Gđ. Ngô Thị Thùy Dương
|
Xây dựng |
5.620.000 |
|
| 21 |
Ngô Tấn Minh
|
Cây ron + mè |
5.000.000 |
|
| 22 |
Kim Bui Tran
|
Máy lọc nước |
5.000.000 |
|
| 23 |
Nhóm từ thiện Chùa Giác Hoàng Viên
|
Máy lọc nước |
5.000.000 |
|
| 24 |
Nhóm Cư Sĩ Áo Trắng (Sài Gòn)
|
Hào quang |
10.000.000 |
|
| 25 |
Nguyễn Thị Tý
|
Nội thất |
20.000.000 |
|
| 26 |
Phật tử Bình + Phạm Thị Linh
|
Đèn lồng trang trí |
|
|
| 27 |
Nhóm Tánh Biết (Vinh)
|
Lót sân + đèn trang trí + quạt |
140.000.000 |
|
| 28 |
Đào Hồng
|
Xây dựng |
2.000.000 |
|
| 29 |
Gđ. Nguyễn Thị Bảo Trân - Xuân Hương - Đức Nhân
|
Năng lượng mặt trời |
8.500.000 |
|
| 30 |
Nguyễn Thị Ly
|
Xây dựng |
5.000.000 |
|
| 31 |
Ngọc Hân
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 32 |
Minh Hồng
|
Xây dựng |
2.000.000 |
|
| 33 |
Kiều Bích Thủy
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 34 |
Phan Thu Hà
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 35 |
Trần Ngọc Châu
|
Xây dựng |
1.000.000 |
|
| 36 |
Huệ Hạnh
|
Xây dựng |
3.500.000 |
|
| 37 |
Gđ. Chung Tú
|
Xây dựng |
50.000 |
|
| 38 |
Gđ. Huyền Toàn
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 39 |
Gđ. Hà
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 40 |
Gđ. Nguyên Khánh
|
Xây dựng |
200.000 |
|
| 41 |
Gđ. Hòa Khang
|
Xây dựng |
200.000 |
|
| 42 |
Gđ. Ân Anh
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 43 |
Cháu Linh
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 44 |
Gđ. Hằng
|
Xây dựng |
200.000 |
|
| 45 |
Gđ. Bạn Hiên
|
Xây dựng |
200.000 |
|
| 46 |
Sư Chơn Phúc
|
Xây dựng |
1.000.000 |
|
| 47 |
Tuấn An - Mẹ Sắn
|
Xây dựng |
2.000.000 |
|
| 48 |
Gđ. Huyền Hào
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 49 |
E Lan
|
Xây dựng |
500.000 |
|
| 50 |
Tâm Cường
|
Xây dựng |
100.000 |
|
| 51 |
Phạm Thanh Luận
|
Sơn |
10.000.000 |
|
| 52 |
Trương Quang Phương
|
Thiết bị điện |
10.000.000 |
|
| 53 |
Ngô Văn Kiệt
|
Hào quang |
2.000.000 |
|
| 54 |
Ngô Thị Thu Hiền
|
Hào quang |
2.000.000 |
|
| 55 |
Phật tử Ngô Tấn Hoài
|
Vật liệu sơn + Công thợ sơn |
21.000.000 |
|
| 56 |
Ngô Thị Bình
|
Xây dựng |
2.800.000 |
|
| 57 |
Sư Phước Hạnh
|
Hào quang |
2.000.000 |
|
| 58 |
Nguyễn Thị Lan - Lê Thị Hà - Bùi Thị Hằng (Sài Gòn)
|
Đèn lồng trang trí |
|
|
| 59 |
Nguyễn Kiều Oanh
|
Đóng la-phông bệ thờ |
20.000.000 |
|
| 60 |
Nhóm Cư Sĩ Áo Trắng (Sài Gòn)
|
Thiết bị vệ sinh |
20.000.000 |
|
| 61 |
Trương Hoàng Lê
|
Xây dựng |
10.000.000 |
|
| 62 |
Nguyễn Thị Kim Hương
|
Điện nước |
5.000.000 |
|
| 63 |
Phan Thị Lê Hương
|
Vật dụng |
20.000.000 |
|
| 64 |
Nguyễn Hoàng Bách
|
Xây dựng |
1.000.000 |
|
| 65 |
Phan Thị Lê Hương
|
Xây dựng |
10.000.000 |
|
| 66 |
Phan Thị Kim Long
|
Gạch |
2.000.000 |
|
| 67 |
Trần Trọng (Tâm Giác Nguyên)
|
Vật liệu |
30.000.000 |
|
| 68 |
Nguyễn Phỉ Trí
|
Vật liệu |
11.800.000 |
|
| 69 |
Đoàn Quốc Thịnh
|
Lót gạch men |
70.000.000 |
|
| 70 |
Phật tử Ngô Anh
|
Xây móng |
45.000.000 |
|
|