Tại Nhật Bản, nhiều nhà hàng và quán ăn lớn có truyền thống trang trí các mô hình món ăn ở tủ trưng bày ngay cửa ra vào. Việc làm tác dụng mời gọi thực khách rất hiệu quả. Ngoài vẻ hấp dẫn chẳng khác gì món ăn thật, chúng cũng giúp thực khách lựa chọn thực đơn một cách dễ dàng.
Ở khắp nước Nhật, các mẫu thức ăn giả xuất hiện phổ biến trong những tủ kính hoặc cửa sổ trưng bày. Trước kia chúng được làm từ sáp, ngày nay chúng thường được làm bằng nhựa. Các mẫu thức ăn nhựa thường được thủ công từ vinyl clorua và chế tác cẩn thận để trông giống như các món ăn thật sự. Các mẫu thức ăn này được đặt thiết kế riêng cho các nhà hàng và thậm chí những món phổ biến như ramen sẽ được sửa đổi lại để phù hợp với từng cơ sở thực phẩm. Trong quá trình đúc, các thành phần giả thường được cắt nhỏ ra sau đó kết hợp lại tương tự như cách nấu thực tế.
Nghề thủ công này đã được nâng lên thành một hình thức nghệ thuật, trong đó thực phẩm bằng nhựa đã được trưng bày tại những nơi như Bảo tàng Victoria và Albert. Tại Nhật, những cuộc thi làm thức ăn giả từ nhựa và những vật liệu khác thường xuyên được tổ chức.
1. Lịch sử, nguồn gốc.
Vậy, ý tưởng làm đồ ăn giả này xuất phát từ đâu?
Sau Thế Chiến thứ Hai, cuối thế kỷ 19, rất nhiều người Mỹ và người châu Âu đến các quán ăn Nhật Bản và gặp vô số rắc rối trong việc đọc thực đơn do bất đồng ngôn ngữ. Các cửa hàng đã suy nghĩ và trăn trở rất nhiều về việc làm thế nào để thực khách có thể “trông thấy” được những món ăn mà không cần phải đọc thực đơn (vào thời điểm này, ảnh minh hoạ là một thứ quá xa xỉ). Thế là họ nghĩ ra một cách. Họ nấu tất cả các món trong thực đơn rồi trưng lên để thực khách lựa chọn. Nhưng rồi họ nhanh chóng nhận ra cách này không hữu dụng. Những thức ăn thật không để được lâu, dễ bị ruồi muỗi bu vào, và đặc biệt trong thời tiết nóng sẽ làm biến đổi màu sắc, mùi, hương vị của món ăn.
Trong thời điểm đó, có một người đàn ông quê vùng Gifu tên là Takizo Iwasaki. Takizo đến Osaka để tìm giấc mộng của mình. Nhưng ông rất nghèo, cuộc sống gia đình vô cùng khó khăn. Một đêm lạnh lẽo nọ, khi canh chừng người vợ đang bệnh nặng, ông thắp nến ngồi bên bàn trong tâm trạng rối bời vì không biết phải làm gì để có tiền trang trải cuộc sống. Bỗng, Iwasaki thấy sáp nến nóng chảy chảy xuống, ông dùng ngón tay để hứng. Khi sáp dính trên tay đã nguội, Iwasaki gỡ nó ra. Ngay lúc đó, ông nhận thấy dấu vân tay của mình đã được in trên miếng sáp. Thấy lạ, Iwasaki tiếp tục thử bằng cách cho sáp nến chảy xuống mặt tấm chiếu tatami. Miếng sáp khi khô lại in dấu rõ ràng của đường gân chiếu. Và thế là ý tưởng cho món ăn giả từ sáp ra đời.
Iwasaki tìm đến những người làm tượng sáp và đồ vật bằng sáp để học hỏi kinh nghiệm. Sau khi đã có một số kiến thức cơ bản về cách làm, ông bắt đầu tự tay thực hiện những mô hình món ăn. Trong căn hộ chật hẹp của mình, ông đã miệt mài nghiên cứu và làm đi làm lại những món ăn giả. Nguyên liệu chính mà ông sử dụng là gelatin, thạch kanten và sáp. Thành quả đầu tiên của ông là mô hình món trứng chiên cuộn cơm – một món ăn truyền thống của người Nhật – đã chứng thực tài năng và tên tuổi của Iwasaki. Thành công của món trứng chiên giả đã mang nhiều khách hàng đến cho Iwasaki. Đó là bước chuyển lớn trong cuộc đời của Iwasaki cũng như trong nền ẩm thực Nhật Bản. Mô hình món ăn giả của ông trở thành một phần không thể thiếu tại các nhà hàng ở Osaka lúc bấy giờ.
Từ đó, Iwasaki bắt đầu làm thay đổi thế giới kinh doanh tại các nhà hàng Nhật. Chỉ 1 tháng sau khi ra mắt món trứng chiên cuộn cơm, sản phẩm của Iwasaki đã có mặt ở tủ trưng bày của các nhà hàng trên khắp nước Nhật. Không lâu sau, năm 1932, ông thành lập riêng một công ty trong chính căn hộ nhỏ tại Osaka - công ti Iwasaki Be-I. Iwasaki quyết định không bán những mẫu đồ ăn giả nữa mà để cho thuê định kỳ hàng tháng với giá cao gấp năm, mười lần món ăn thật. Công ti của ông vẫn rất đắt hàng.
Về sau, việc dùng mô hình thay cho đồ thật trở nên phổ biến và nhiều đối thủ cạnh tranh xuất hiện hơn. Tuy vậy, cho đến nay, Iwasaki Be-I vẫn là công ti lớn nhất về mô hình thức ăn giả, chiếm lĩnh khoảng 60% nhu cầu của thị trường nội địa. Vào thập niên 1970, cùng với xu thế mới trong lĩnh vực sản xuất, chế tạo của thế giới, công ty Iwasaki Be-I bắt đầu ứng dụng kỹ thuật và nguyên liệu cải tiến cho sản phẩm. Nhựa tổng hợp được đưa vào sử dụng và sau này là silicon để thay thế nguyên liệu truyền thống.
Qua nhiều thập niên và thường xuyên đối mặt với cuộc cạnh tranh gay gắt trên thương trường, đến nay, Iwasaki Be-I vẫn là công ty sản xuất mẫu đồ ăn giả lớn nhất Nhật Bản.
2. Ứng dụng.
Ở Nhật Bản, người ta trưng bày những mẫu đồ ăn giả thay vì dùng những tờ thực đơn hoặc các dòng mô tả món ăn. Những đĩa thức ăn thật ngon mắt được trưng bày trước cửa tiệm, chỉ cần nhìn thôi là cái bụng đang đói của bạn sẽ kêu réo ầm ĩ. Từ những cọng mì lóng lánh trong nước hầm thịt heo, những lát sashimi tươi trên những lá rau sống hay những hạt gạo trắng ngần… tất cả đều là những món ăn giả (fake food hay replica food) mà đôi khi trông hấp dẫn hơn thực tế nhiều.
Mô hình đồ ăn giả giúp cung cấp những thông tin cần thiết cho thực khách vì bên cạnh mỗi mô hình, người ta đặt một tấm bảng nhỏ ghi tên món ăn, thành phần nguyên liệu, gia vị tạo nên món ăn và giá của nó. Đây là hình thức quảng cáo gây ấn tượng mạnh cho thị giác và nó giúp khách hàng không bị đánh lừa bởi tên gọi của món ăn trên thực đơn vì họ được tận mắt nhìn thấy món ăn trước khi chúng được chế biến.
Ngoài ra, mô hình đồ ăn giả còn được dùng trong việc phân tích giá trị dinh dưỡng của thực phẩm dựa trên thông tin dinh dưỡng cụ thể của từng món ăn. Khách hàng chọn một số món ăn cho vào khay và đưa đến quầy phân tích. Tại đây, máy sẽ hiển thị thông số về chất đạm, chất khoáng và vitamin của từng món ăn để khách hàng nhận biết.
Bên cạnh đó, người ta còn ứng dụng mô hình đồ ăn giả trong những vật dụng nhỏ hàng ngày, đồ lưu niệm, ví dụ như: móc khoá, giá đặt kính, giá để điện thoại, những món đồ trang trí nho nhỏ… v.v…
3. Giá thành
Có vô số các món ăn cho bạn lựa chọn. Một ly bia đầy ú ụ với bọt trắng nổi lên trên, những miếng sushi, những lát thịt bò, bento, bánh ngọt, các ổ bánh mì… Nhưng bạn nghĩ, vì nó là đồ giả, “hiện vật cấm sờ”, nên giá thành của nó rẻ bèo? Nhầm to. Không những không rẻ, mà giá thành của nó lại khá cao, dao động ở khoảng trên 5,000 yen mỗi món. Ví dụ, một hộp tám miếng Nigiri các loại có giá chừng 4,500 yen. Nhưng, thôi nào, bạn đang mua các tác phẩm nghệ thuật đấy, hãy tỏ ra phóng khoáng tí đi!
Được rồi, đã bỏ qua chuyện giá cả, bạn đã quyết định mua cho mình những món ưa thích để đem về… ngắm chơi, hay dùng để trang trí nhà cửa, bếp núc thay vì giỏ trái cây nhàm chán nơi góc bàn ăn. Nhưng mua ở đâu bây giờ? Có một địa chỉ rất nổi tiếng dành cho bạn. Đó là khu Kappabashi, đông bắc Tokyo - trung tâm thế giới thực phẩm giả. Để đến được khu Kappabashi, hãy bắt chuyến tàu điện ngầm đến ga Tawaramachi trên tuyến Ginza. Sau đó, bạn đi bộ khoảng năm phút dọc theo Asakusa Dori cho đến khi nhìn thấy một toà nhà với chiếc mũ đầu bếp khổng lồ trên nóc, tức là bạn đã đến nơi rồi đấy!
Bên cạnh mục đích cơ bản là đại diện cho món ăn thật, món ăn giả còn là những tác phẩm nghệ thuật.
(Sưu tầm)
- Mình - người
- Love of God Math Equation
- Tấm lòng người mẹ - Nghị lực người con
- Ảo thuật vui
- Cuộc sống đẹp thay
- Nghệ thuật gốm sứ
- Hạnh phúc trong sự chân thành
- Tỷ phú "khác người"
- 27 lý do khiến chúng ta phải cười mỗi ngày
- Phần mềm máy tính WIFE 1.0
- Con yêu dấu
- Tình yêu Thiên Chúa
- Hồn nhiên
- Tranh vẽ như hình chụp
- Father and Daughter