Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
1201 |
Tran Lan Anh
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1202 |
Le Van Phong
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1203 |
Thu Nguyen
|
Xây dựng chung |
14.000.000 |
|
1204 |
Sư Bửu Phước
|
Tăng xá - Thiền xá |
80.000.000 |
|
1205 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1206 |
Vu Phuc Quang
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1207 |
Le Dinh Chung
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1208 |
Quách Vương Công Nguyên
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1209 |
Trí Hiền
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1210 |
Chân Tâm Nguyện
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1211 |
Đặng Văn Tú
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
1212 |
Đặng Văn Tú
|
Thiền xá |
2.000.000 |
|
1213 |
Nguyễn Ngọc Tâm
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1214 |
Nhóm Sống Thuận Pháp (Sydney)
|
Chung |
6.000Aud |
|
1215 |
Gđ. Thuần Hậu
|
Chung |
1.000Usd |
|
1216 |
Lê Thị Kim Loan (Diệu Thi)
|
Xây dựng chung |
600Aud |
|
1217 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng (con Ông Bà Hai Một)
|
Cổng Tam Quan |
20.000.000 |
|
1218 |
Tôn Nữ Thị Trân (Quảng Siêu)
|
Chung |
1.000.000 |
|
1219 |
Minh Hà (Đà Nẵng)
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1220 |
Minh Thường (Đà Nẵng)
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1221 |
Gđ. Tôn Thất Lập
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1222 |
Gđ. Minh Phước - Tâm Đức - Tâm Phúc
|
Xây dựng chung |
12.000.000 |
|
1223 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang (Gđ. Trâm Anh)
|
Thiền xá |
50.000.000 |
|
1224 |
Sư Tuệ Quang
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1225 |
Phan Thị Thanh Chi
|
Thiền xá - Tăng xá |
10.000.000 |
|
1226 |
Gđ. Cô Tín Đệ (Bến Tre)
|
Chung |
4.000.000 |
|
1227 |
Hạnh Như
|
Xây dựng chung |
41.800.000 |
|
1228 |
Vuong Thi Thuy Linh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1229 |
Gđ. Thuy Dung
|
Cổng Tam Quan |
1.000.000 |
|
1230 |
Gđ. Thuy Dung
|
Tăng xá |
2.500.000 |
|
1231 |
Gđ. Thuy Dung
|
Thiền xá |
2.500.000 |
|
1232 |
Nguyen Truc Linh
|
Chung |
1.000.000 |
|
1233 |
Nguyen Vu Duy Tung
|
Xây dựng chung |
33.400.000 |
|
1234 |
Le Thi My Hoa
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1235 |
Huynh Thi Le Thuy - Hoai Viet
|
Tăng xá - Thiền xá |
10.000.000 |
|
1236 |
Do Thị Thu Hien
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1237 |
Phan Thi Thanh Hien - Mai Dam
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1238 |
Gđ. Thu Hằng
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1239 |
Vô Danh (10/12/2018)
|
Xây dựng chung |
700.000 |
|
1240 |
Nguyễn Phương Thảo - Phương Hậu - Hồng Châu - Hồng Chi
|
Tăng xá |
|
|
1241 |
Phạm Thu Hương - Đặng Đình Quốc Bảo
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1242 |
Phật tử Anh Kiệt
|
Thiền xá |
5.000.000 + 50Usd |
|
1243 |
Sư Tịnh Quang
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1244 |
Kim Quỳnh (Chân Diệu Tịnh)
|
Thiền xá |
2.500.000 |
|
1245 |
Chánh Tâm
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
1246 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè
|
Thiền xá |
2.400.000 |
|
1247 |
Gđ. Huyền Tâm
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
1248 |
Kiều Thị Tính (Chơn An Tâm)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1249 |
Gđ. Nguyễn Văn Thái
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1250 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1251 |
Hoang Kim Diep - Phan Minh Ha - Su Duy Tuan - Su Thu Nga
|
Thiền xá |
3.000.000 |
|
1252 |
Phật tử Hải (Anh)
|
Xây dựng chung |
200£ |
|
1253 |
Thanh Đạm và 2 Phật tử ở London
|
Xây dựng chung |
200£ |
|
1254 |
Gđ. Hải - Hằng
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1255 |
Cô Thanh
|
Chung |
1.000.000 |
|
1256 |
Diệu Thiện - Thiện Quang
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1257 |
Thu Ngọc - Minh Quang
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
1258 |
Chánh Thiện Nguyện
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1259 |
Tu nữ Pháp Hộ và cô Sương
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1260 |
Như Phước
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1261 |
Đỗ Thị Diễm
|
Thiền xá |
200.000 |
|
1262 |
Đồng Thị Thanh Xuân
|
Xây dựng chung |
15.000.000 |
|
1263 |
Tuệ Linh
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1264 |
Pham Duc Thai
|
Xây dựng chung |
250.000 |
|
1265 |
3 sadi chùa Bửu Long
|
Thiền xá |
3.000.000 |
|
1266 |
Nguyễn Thị Hồng Ngát
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1267 |
Nguyễn Thanh Hà
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1268 |
Phan Van Quan
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1269 |
Pham Duc Thai
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1270 |
Lê Văn Út
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1271 |
Gđ. Tuấn - Thương
|
Tăng xá |
1.200.000 |
|
1272 |
Tran Thi Phuong Thao
|
Cổng Tam Quan |
3.000.000 |
|
1273 |
Dana
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1274 |
Lê Văn Phong
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1275 |
Tran Hong Lang (Phat tu Cai Rang)
|
Xây dựng chung |
6.000.000 |
|
1276 |
Trần Ngọc Hiếu
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1277 |
Ngô Đức Đệ - Tô Thanh Sơn - Phan Minh Tú - Cao Minh Hoàng - Đức
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1278 |
Nguyễn Thị Mỹ Thắm
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1279 |
Nguyễn Lê Miên Trường
|
Thiền xá |
300.000 |
|
1280 |
Nguyễn Đặng Hùng - Lâm Thanh Cúc - Hạnh Túc - Hạnh Thường
|
Xây dựng chung |
400.000 |
|
1281 |
Trương Quang - Nguyễn Đức Thành Tài
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1282 |
Võ Thị Phương - Vũ Mai Chi - Chân Diệu Trí
|
Xây dựng chung |
3.500.000 |
|
1283 |
Gđ. Đức Thanh - Diệu Từ
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
1284 |
Phạm Hữu Long
|
Tăng xá - Thiền xá |
24.000.000 |
|
1285 |
Tran Lan Anh
|
Chung |
5.000.000 |
|
1286 |
Lê Thị Thu Trang (Đức Hạnh)
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
1287 |
Nguyen Thanh Binh
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1288 |
Mai Thi Lua
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1289 |
Phan Xuan Tung
|
Tăng xá - Cổng Tam Quan |
1.000.000 |
|
1290 |
Nguyen Thi Hoa
|
Tăng xá |
300.000 |
|
1291 |
Vô Danh (13/11/18)
|
Chung |
1.000.000 |
|
1292 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1293 |
Nhóm Học Viên Học Viện PG. TPHCM
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1294 |
Nhóm Nữ Sỹ Quan CA hưu trí
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1295 |
Diệu Huệ
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1296 |
Nguyễn Thị Mỹ Thắm
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1297 |
Mai Chi
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1298 |
Nguyễn Thị Mỹ Thắm
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1299 |
Tâm Diệu Nhiên
|
Xây dựng chung |
1.200.000 |
|
1300 |
Trần Thị Hiền (Quảng An)
|
Thiền xá |
200.000 |
|
|