Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
1301 |
Kim Thanh
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1302 |
Tôn Thất Minh Trí
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
1303 |
Trần Thị Nhung
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
1304 |
Trần Thị Hậu
|
Xây dựng chung |
400Usd |
|
1305 |
Nguyen Ba Viet
|
Chung |
1.000.000 |
|
1306 |
Nguyen Tri Huy
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
1307 |
Dinh Mai Huong
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1308 |
Vu Minh Tung
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1309 |
Vô Danh (26/7/18)
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1310 |
Ta Thi Tuoi
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1311 |
Vô Danh (25/10/18)
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
1312 |
Lê Văn Phong
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1313 |
Nguyễn Văn Thanh
|
Cổng Tam Quan |
2.000.000 |
|
1314 |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1315 |
Gđ. Dương Thuận Phát
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1316 |
Tu nữ Nekkhama Parami - Ngọc Duyên - Giới Nghiêm - Diệu Pháp
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
1317 |
Hạnh Chân
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1318 |
Cô Khuê
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1319 |
Dương Thuận cảnh
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1320 |
Gđ. Tuấn - Thương
|
Tăng xá` |
2.000.000 |
|
1321 |
Trương Hoàng Châu
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
1322 |
Đặng Ngọc Nhẫn
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1323 |
Dung Thủy Tám Bé
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1324 |
Quang Dung
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1325 |
Tăng Huỳnh Yến
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1326 |
Gđ. Lê Thị Thu Vân
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1327 |
Tu nữ Diệu Châu
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
1328 |
Hội - Vân
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1329 |
Phạm Minh Hoàng
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1330 |
Huỳnh Khang Thinh Vương
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1331 |
Tống Văn Hằng
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1332 |
Hữu Phát, Hữu Phước
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1333 |
Ánh Hoa, Ánh Vân
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1334 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1335 |
Nguyễn Quỳnh Như
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1336 |
Nguyễn Ánh Loan
|
Xây dựng chung |
100Aud |
|
1337 |
Huệ Phương
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1338 |
Đặng Thị Bạch Tuyết
|
Cổng tam quan |
1.000.000 |
|
1339 |
Gđ. Cương - Hảo
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1340 |
Trần Thị Ai
|
Thiền xá |
500.000 |
|
1341 |
Đồng Thị Thanh Xuân
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1342 |
Tran Ngoc Anh
|
Thiền xá |
30.000.000 |
|
1343 |
Trần Thị Giảng
|
Thiền xá |
2.000.000 |
|
1344 |
Trần kim Hồng Linh
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1345 |
Đặng Thị Cẩm Tú
|
Thiền xá |
200.000 |
|
1346 |
Đặng Thị Chi
|
Thiền xá |
4.000.000 |
|
1347 |
Đặng Trường An
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1348 |
Đặng Thị Ngọc Ánh
|
Thiền xá |
4.000.000 |
|
1349 |
Đặng Văn Minh
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1350 |
Trần Thị Thu
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
1351 |
Hòa Nghĩa Húy
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1352 |
Nguyễn Thúy Vân
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1353 |
Nguyễn Hồng Tuyến - Nguyễn Thị Thủy
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1354 |
Nguyễn Trung Thông
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1355 |
Huỳnh Ngôn Luận
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1356 |
Nhóm Hoài Thương
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1357 |
Văn Ngọc Khánh
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
1358 |
Nguyễn Chính Nghĩa
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1359 |
Trần Lan Anh
|
Chung |
6.000.000 |
|
1360 |
Gđ. Đinh Ngọc Sơn
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1361 |
Nguyễn Thị Danh
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1362 |
Diệu Huyền
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1363 |
Hồ Cao Cường
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1364 |
Nguyễn Mai Chính
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1365 |
Trương Thị Nga
|
Thiền xá |
20.000.000 |
|
1366 |
Lê Hồng Vương
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1367 |
Minh Phước - Tâm Đức - Tâm Phúc
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
1368 |
Gđ. Phạm Xuân lan
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1369 |
Lê Hòa
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1370 |
Trí Hiền
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1371 |
Thảo - Thảo
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1372 |
Bùi Thị Phương Thảo
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1373 |
Chung - Yến
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1374 |
Gđ. Thanh Tuệ (Sydney)
|
|
30.000.000 |
|
1375 |
Le Thi Thu ha
|
Xây dựng chung |
15.000.000 |
|
1376 |
Dieu Tran (Nha Trang)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1377 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1378 |
Như Vân
|
Chung |
10.000.000 |
|
1379 |
Gđ. Mai Thị Diệu
|
Cổng Tam Quan |
3.000.000 |
|
1380 |
Nguyên Trực
|
Chung |
1.000Usd |
|
1381 |
Chị Đẩu (Biên Hòa)
|
Chung |
50.000.000 |
|
1382 |
Hựu Huyền
|
Chung |
10.000.000 |
|
1383 |
Nguyễn Thị Yến
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1384 |
Ngô Thị Bé
|
Xây dựng chung |
100Usd |
|
1385 |
Diệu Huệ
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
1386 |
Dương Tấn Tài (Chân Tâm Đức)
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1387 |
Đinh Thị Huệ (Đinh Công Miên)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1388 |
Phan Thi Phuong Thao
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
1389 |
Nguyen Pham Thu Van - Bui Thi Thuy Ngoc
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1390 |
Phan Minh Thuy
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1391 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1392 |
Vô Danh (05/10 - 8:31)
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
1393 |
Thị Hạnh
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1394 |
Lê Thị Thu Trang
|
Tăng xá - Thiền xá |
10.000.000 |
|
1395 |
Le Thi Tam Kien
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1396 |
Nguyen Ngoc Duy
|
Thiền xá - Tăng xá |
600.000 |
|
1397 |
Gđ. Ngo Nhat Thai - Quang Hanh
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
1398 |
Vô Danh (ngày 30/8 - 14:23)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1399 |
Vô Danh (ngày 30/9 - 14:20)
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1400 |
Vô Danh (ngày 30/9 - 12:54)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
|