Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
1401 |
Gđ. Kim Hương
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
1402 |
Lê Thị Thu Trang (Đức Hạnh)
|
Tăng xá |
15.000.000 |
|
1403 |
Nguyễn Thu Hà (Tuệ Minh)
|
Thiền xá (1 phòng) |
400.000.000 |
|
1404 |
Tu viện Diệu Nhân (USA)
|
Xây dựng chung |
500Usd |
|
1405 |
Gđ. Dung - Phuong
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
1406 |
Gđ. Đinh Thị Vân Anh
|
Tăng xá |
30.000.000 |
|
1407 |
Bùi Thúy Quỳnh
|
Chung |
1.000.000 |
|
1408 |
Gđ. Tuyết Vi
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1409 |
Gđ. Nguyễn Thanh Thúy - Dương Văn Dũng
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1410 |
Nguyễn Thị Ngôn
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1411 |
Bác sĩ Phụng + Phước
|
Xây dựng chung |
6.000.000 |
|
1412 |
Tu nữ Diệu Mai
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
1413 |
Trần Thị Cẩm Nhung
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1414 |
Vĩnh Lợi Hưng
|
Tăng xá |
300.000 |
|
1415 |
Trần Thị Kim Xuân
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1416 |
Gđ. Phạm Thị Hồng Diệp
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
1417 |
Han H Ngoc - Phuoc Ngoc
|
|
1.000.000 |
|
1418 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1419 |
Bui Phong Chau
|
Chung |
2.000.000 |
|
1420 |
Gđ. Hiep - Tram (Đà Nẵng)
|
Thiền xá |
300.000 |
|
1421 |
Nguyễn Thị Mộng Dung (Chúc Minh Lực)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1422 |
Thị Hạnh
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1423 |
Diệu Huệ
|
Tăng xá |
9.000.000 |
|
1424 |
Lê Đức Hậu
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
1425 |
Tâm Phúc (Võ Đình Hoành)
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
1426 |
Gđ. Như Tuệ (Sydney)
|
Xây dựng chung |
1.000Aud |
|
1427 |
Nguyễn Hải Âu (Nhật Nhiên)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1428 |
Nguyễn Anh Tuấn - Huỳnh Ngọc Vân - Collin Johnston - Nguyễn Ngọc Linh - Nguyễn Huỳnh Thái
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1429 |
Nguyễn Ngọc Sinh - Huỳnh Hữu Ngọc - Phạm Đoàn Danh - Lê Huỳnh Thanh Trúc - Phạm Thanh Thư - Phạm Đoàn Dư - Phạm Thanh Thao
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
1430 |
Nhóm Phật tử Nguyễn Thị Nhâm
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.500.000 |
|
1431 |
Gđ. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1432 |
Gđ. Tuyết Mai
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1433 |
Gđ. Lan Anh (Đức Lạc)
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1434 |
Nguyễn Xứng (Đà Nẵng)
|
Thiền xá - Tăng xá |
1.000.000 |
|
1435 |
Trinh Nguyen Nhat Binh
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1436 |
TBS Group
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1437 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu
|
Xây dựng chung |
1.000Usd |
|
1438 |
Phan Thi Le Huong
|
Xây dựng chung |
100.000.000 |
|
1439 |
Bui Thi My Huyen
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1440 |
Le Van Phong
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
1441 |
Ha Bich Thủy
|
Chung |
3.000.000 |
|
1442 |
Giác Tâm An
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1443 |
Sư cô Trí Đoan
|
Xây dựng chung |
50.000.000 |
|
1444 |
Chân Giác Pháp
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1445 |
Vô Danh (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1446 |
Vô Danh (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1447 |
Vô Danh (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
800.000 |
|
1448 |
Vô Danh (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1449 |
Hoàng Thị Thanh Mai (Hưng Yên)
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1450 |
Nguyễn Thị Vân Anh (Hưng Yên)
|
Tăng xá |
200.000 |
|
1451 |
Nguyễn Xuân Dương (Tổng Cty May Hưng Yên)
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
1452 |
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1453 |
Vô Danh (Hà Nội)
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
1454 |
Nguyễn Liên Hương
|
Cổng Tam Quan |
2.000.000 |
|
1455 |
Gđ. Lý Thị Mỹ Hạnh - Lý Thị Minh Phượng
|
Thiền xá (1 phòng) |
400.000.000 |
|
1456 |
Vũ - Mỹ
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
1457 |
Diệu Thường (Thu)
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1458 |
Gđ. Liễu Huệ
|
Tăng xá - Thiền xá |
4.700.000 |
|
1459 |
Sư Nguyên Bảo
|
Xây dựng chung |
22.350.000 |
|
1460 |
Gđ. Hồ Thị Lê
|
Tăng xá - Thiền xá |
5.000.000 |
|
1461 |
Tu nữ Diệu Minh
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1462 |
Gđ. Hạnh Vi
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1463 |
Ngô Thị Hồng Hoa
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1464 |
Cô Như Hóa
|
Tăng xá - Thiền xá |
950.000 |
|
1465 |
Sư Trung Thiện
|
Tăng xá - Thiền xá |
800.000 |
|
1466 |
Gđ. Dương Thanh Vân
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1467 |
Gđ. Thiện Nghiệp
|
Tăng xá - Thiền xá |
200.000 |
|
1468 |
Gđ. Sư Viên Y
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1469 |
Gđ. Sư Viên Lạc
|
Tăng xá - Thiền xá |
1.000.000 |
|
1470 |
Gđ. Trần Ky
|
Tăng xá - Thiền xá |
100.000 |
|
1471 |
Gđ. Nguyễn Thị Ngọc Huệ
|
Tăng xá - Thiền xá |
300.000 |
|
1472 |
Gđ. Hoàng Bá Thao
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1473 |
Gđ. Cô Phương Anh
|
Tăng xá - Thiền xá |
500.000 |
|
1474 |
Tu nữ Diệu Thùy
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
1475 |
Đạo tràng Chánh Niệm Chùa Phước Viên
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1476 |
Gđ. Kim Thành
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
1477 |
Gđ. Diệu Tường Nguyễn Thị Vân
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
1478 |
Lê Thị Sen
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1479 |
Trần Thị Thương - Phật tử Lái Thiêu
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1480 |
Lâm Nga - Tố Trâm - Lâm Thị Huyền
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
1481 |
Trần Thị Sâm
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1482 |
Lê Thúy Quỳnh Trang
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1483 |
Nguyễn Ánh Tuyết
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1484 |
Phan Quốc Toàn
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1485 |
Võ Thị Thu Thủy
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1486 |
Nguyễn văn Lợi
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1487 |
Nguyễn Minh Cường
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1488 |
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1489 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1490 |
Hứa Phước Nhân
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
1491 |
Mã Kim Lương
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
1492 |
Ngô Thị Nhung
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1493 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1494 |
Minh Tú
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1495 |
Lý Thị Kim Duyên
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
1496 |
Sư Viên Chiếu - Sư Thiện Hữu
|
Xây dựng chung |
1.110.000 |
|
1497 |
Tịnh Thanh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
1498 |
Trần Thị Kim Lang
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
1499 |
Ngọc Trà
|
Chung |
1.000.000 |
|
1500 |
Út - Như An - Hữu Hiệp
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
|