STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
501 |
Nguyễn Hồng Hạnh - Nguyễn Hồng Tâm
|
Tăng xá |
500.000 |
|
502 |
Nguyễn Hồng Đức - Trần Ngọc Sơn
|
Tăng xá |
500.000 |
|
503 |
Trần Thị Hoa - Nguyễn Văn Bảy
|
Tăng xá |
500.000 |
|
504 |
Trần Thị Trước - Trần Ngọc Mai
|
Tăng xá |
500.000 |
|
505 |
Lê Thị Kiến - Tăng Văn Xồi
|
Tăng xá |
500.000 |
|
506 |
Hồng Văn Đồn - Lý Thị Tùng
|
Tăng xá |
500.000 |
|
507 |
Hồng Thị Nhơn - Phạm Thị Tốt
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
508 |
Tk. Đức Minh
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
509 |
Gđ. Hòa Lam Loan
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
510 |
Gđ. Phạm Thị Dung
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
511 |
Gđ. Ngọc Vũ
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
512 |
Gđ. Nguyễn Thị Thao
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
513 |
Gđ. Trương Quốc Tùng
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
514 |
Nhóm Vũ - Mỹ
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
515 |
Gđ. Huỳnh Thị Lợi - Anakin Niotomu
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
516 |
Gđ. Hồ Thị Kim Yến
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
517 |
Nhóm Tỉnh Giác (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
518 |
Gđ. Phương Ngọc
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
519 |
Gđ. Nguyễn Thị Kim Lợi
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
520 |
Gđ. Nguyễn Thị Kim Bình
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
521 |
Gđ. Trần Thị Kim Duyên
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
522 |
Gđ. Nguyễn Thị Kha - Nguyễn Văn Hòe - Nguyễn Văn Quẩn - Nguyễn Ngọc Yên
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
523 |
Gđ. Chung Văn Cường
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
524 |
Gđ. Giác Pháp
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
525 |
Gđ. Tâm Thiền Tuệ - Tâm Như Đức
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
526 |
Gđ. Hoàng Nghĩa Quý
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
527 |
Gđ. Phạm Gia Khiêm
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
528 |
Gđ. Phạm Thị Thủy
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
529 |
Gđ. Trần Công Thành - Trần Công Minh
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
530 |
Gđ. Dung Tám Bé
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
531 |
Gđ. Ngô Thị Thanh Thúy
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
532 |
Dung (hộ Tăng)
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
533 |
Tịnh Hương - Tịnh Hòa - Tịnh Nhẫn
|
Tăng xá |
15.000.000 |
|
534 |
Gđ. Cô Út Đặng
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
535 |
Trần Thị Hiền
|
Tăng xá |
200.000 |
|
536 |
Chú Hải (con cô Năm Cúc)
|
Tăng xá |
300.000 |
|
537 |
Phạm Hữu Long
|
Tăng xá |
500.000 |
|
538 |
Diệu Nghiêm
|
Tăng xá |
500.000 |
|
539 |
Gđ. Đỗ Chí Hiếu
|
Tăng xá |
500.000 |
|
540 |
Nguyễn Quỳnh Như
|
Tăng xá |
100Aud |
|
541 |
Tâm An Nguyên
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
542 |
Loan (Tịnh Viên)
|
Tăng xá |
200Usd |
|
543 |
Tịnh Ý
|
Xây dựng chung |
11.200.000 |
|
544 |
Dương Thị Lao - Phạm Văn Hội
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
545 |
Gđ. Đỗ Phúc Nguyên - Nguyễn Huỳnh Mai Quế - Đỗ Phúc Hưng - Đỗ Phước Thịnh
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
546 |
Phạm Tiến Dũng
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
547 |
Lê Thị Tuyết Nga
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
548 |
Gđ. Minh Giác - Gđ. Hạnh Như - Gđ. Tâm Thuần Tịnh - Gđ. Đặng Thế Hậu
|
Tăng xá |
7.000.000 |
|
549 |
Phật tử Như Pháp
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
550 |
Nguyễn Xuân Huy - Nguyễn Dư Hùng - Nguyễn Thị Chúc - Nguyễn Đức Lâm - Nguyễn Xuân Tùng
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
551 |
Gđ. Hồng Vân Tây - Gđ. Hồng Sơn Đông - Gđ. Hồng Ngọc Điệp - Hồng Ngọc Hải
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
552 |
Gđ. Nguyễn Thị Định - Xuân Hoàng - Hoàng Mai
|
Xây dựng chung |
15.000.000 |
|
553 |
Sư Minh Tuệ
|
Tăng xá |
444Usd+100Cad+150Aud+100Bath |
|
554 |
Đông Thị Thanh Xuân
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
555 |
Phan Thị Hà (Vinh)
|
Tăng xá |
500.000 |
|
556 |
Gđ. Chú Thái
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
557 |
Tôn Nữ Kim Anh
|
Tăng xá |
2.000Usd |
|
558 |
Gđ. Vương Kim Liên (Tường Vân)
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
559 |
Đỗ Thị Chín (An Đông) - Gđ. Đinh Thị Phượng
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
560 |
Nguyễn Thị Thu
|
Tănng xá |
50.000 |
|
561 |
Nguyễn Thị Vinh
|
Tăng xá |
100.000 |
|
562 |
Gđ. Hên - Hạnh
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
563 |
Trần Thị Chẩn
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
564 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè (9/2019)
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
565 |
Thuần Tuệ
|
Cổng chùa |
500Aud |
|
566 |
Vô danh
|
Tăng xá |
9.100.000 |
|
567 |
Nguyễn Ngọc Quang
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
568 |
Gđ. Nguyễn Thị Linh - Lại Kim Chung
|
Tăng xá |
30.000.000 |
|
569 |
Tịnh Ánh - Huệ Kiều
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
570 |
Chân Tâm Đức
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
571 |
Nguyễn Thị Thu
|
Tăng xá |
50.000 |
|
572 |
Nguyễn Thị Vinh
|
Tăng xá |
100.000 |
|
573 |
Gđ. Nguyễn Thị Nhật
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
574 |
Gđ. Trương Thị Hồng
|
Xây dựng chung |
2.500.000 |
|
575 |
Gđ. Đặng Văn An
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
576 |
Ngô Thị Thanh Trúc
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
577 |
Gđ. Cô Tông Kiên
|
Tăng xá |
2.000Usd |
|
578 |
Gđ. Hân
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
579 |
Gđ. Đặng Trường An
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
580 |
Sư cô Như Nhàn
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
581 |
Gđ. Trần Đức Luận
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
582 |
Gđ. Liên Yến
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
583 |
Gđ. Tấn Hanh - Đỗ Anh Tuân
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
584 |
Nhóm Phật tử
|
Xây dựng chung |
650.000 + 20Usd |
|
585 |
Gđ. Nguyễn Thị Mộng Tuyền
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
586 |
Gđ. Chúc Nghiêm
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
587 |
Hồng - Phiến
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
588 |
Gđ. Lê Thị Thuần
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
589 |
Gđ. Quyền - Trang
|
Tăng xá |
200Usd |
|
590 |
Lê Trang Nhung - Văn Thị Thanh Bình
|
Tăng xá |
700.000 |
|
591 |
Nguyen Van Phuc
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
592 |
Trâm Anh
|
Tăng xá |
1.000.000.000 |
|
593 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang
|
Tăng xá |
400.000.000 |
|
594 |
Châu Diệu Tâm
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
595 |
Nguyen Thanh
|
Tăng xá |
30.000.000 |
|
596 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
597 |
Vo Danh (11/9/9)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
598 |
Pham Thi Mai Huong
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
599 |
Vo Danh (9/9/19)
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
600 |
Nhom Tu Tam Ha Noi
|
Cổng Tam Quan |
100.000 |
|