STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
601 |
Gđ. Đỗ Phúc Nguyên - Nguyễn Huỳnh Mai Quế - Đỗ Phúc Hưng - Đỗ Phước Thịnh
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
602 |
Phạm Tiến Dũng
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
603 |
Lê Thị Tuyết Nga
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
604 |
Gđ. Minh Giác - Gđ. Hạnh Như - Gđ. Tâm Thuần Tịnh - Gđ. Đặng Thế Hậu
|
Tăng xá |
7.000.000 |
|
605 |
Phật tử Như Pháp
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
606 |
Nguyễn Xuân Huy - Nguyễn Dư Hùng - Nguyễn Thị Chúc - Nguyễn Đức Lâm - Nguyễn Xuân Tùng
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
607 |
Gđ. Hồng Vân Tây - Gđ. Hồng Sơn Đông - Gđ. Hồng Ngọc Điệp - Hồng Ngọc Hải
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
608 |
Gđ. Nguyễn Thị Định - Xuân Hoàng - Hoàng Mai
|
Xây dựng chung |
15.000.000 |
|
609 |
Sư Minh Tuệ
|
Tăng xá |
444Usd+100Cad+150Aud+100Bath |
|
610 |
Đông Thị Thanh Xuân
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
611 |
Phan Thị Hà (Vinh)
|
Tăng xá |
500.000 |
|
612 |
Gđ. Chú Thái
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
613 |
Tôn Nữ Kim Anh
|
Tăng xá |
2.000Usd |
|
614 |
Gđ. Vương Kim Liên (Tường Vân)
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
615 |
Đỗ Thị Chín (An Đông) - Gđ. Đinh Thị Phượng
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
616 |
Nguyễn Thị Thu
|
Tănng xá |
50.000 |
|
617 |
Nguyễn Thị Vinh
|
Tăng xá |
100.000 |
|
618 |
Gđ. Hên - Hạnh
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
619 |
Trần Thị Chẩn
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
620 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè (9/2019)
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
621 |
Thuần Tuệ
|
Cổng chùa |
500Aud |
|
622 |
Vô danh
|
Tăng xá |
9.100.000 |
|
623 |
Nguyễn Ngọc Quang
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
624 |
Gđ. Nguyễn Thị Linh - Lại Kim Chung
|
Tăng xá |
30.000.000 |
|
625 |
Tịnh Ánh - Huệ Kiều
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
626 |
Chân Tâm Đức
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
627 |
Nguyễn Thị Thu
|
Tăng xá |
50.000 |
|
628 |
Nguyễn Thị Vinh
|
Tăng xá |
100.000 |
|
629 |
Gđ. Nguyễn Thị Nhật
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
630 |
Gđ. Trương Thị Hồng
|
Xây dựng chung |
2.500.000 |
|
631 |
Gđ. Đặng Văn An
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
632 |
Ngô Thị Thanh Trúc
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
633 |
Gđ. Cô Tông Kiên
|
Tăng xá |
2.000Usd |
|
634 |
Gđ. Hân
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
635 |
Gđ. Đặng Trường An
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
636 |
Sư cô Như Nhàn
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
637 |
Gđ. Trần Đức Luận
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
638 |
Gđ. Liên Yến
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
639 |
Gđ. Tấn Hanh - Đỗ Anh Tuân
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
640 |
Nhóm Phật tử
|
Xây dựng chung |
650.000 + 20Usd |
|
641 |
Gđ. Nguyễn Thị Mộng Tuyền
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
642 |
Gđ. Chúc Nghiêm
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
643 |
Hồng - Phiến
|
Xây dựng chung |
600.000 |
|
644 |
Gđ. Lê Thị Thuần
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
645 |
Gđ. Quyền - Trang
|
Tăng xá |
200Usd |
|
646 |
Lê Trang Nhung - Văn Thị Thanh Bình
|
Tăng xá |
700.000 |
|
647 |
Nguyen Van Phuc
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
648 |
Trâm Anh
|
Tăng xá |
1.000.000.000 |
|
649 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang
|
Tăng xá |
400.000.000 |
|
650 |
Châu Diệu Tâm
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
651 |
Nguyen Thanh
|
Tăng xá |
30.000.000 |
|
652 |
Do Thi Thu Hien
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
653 |
Vo Danh (11/9/9)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
654 |
Pham Thi Mai Huong
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
655 |
Vo Danh (9/9/19)
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
656 |
Nhom Tu Tam Ha Noi
|
Cổng Tam Quan |
100.000 |
|
657 |
Tran Lan Anh
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
658 |
Vo Danh (4/9/2019)
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
659 |
Nguyen Huu Phuong Thu Dung (4/9/19)
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
660 |
Tu nữ Phuoc Hong (Chùa Quang Minh)
|
Tăng xá |
500.000 |
|
661 |
Nguyen Hoang Phuong Ngoc
|
Xây dựng (Tháng 9/19) |
1.000.000 |
|
662 |
Tinh Vien
|
Tăng xá |
100.000.000 |
|
663 |
Đạo Định
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
664 |
Lê Thị Yến Chi (Hoa Minh)
|
Tăng xá |
20.000.000 |
|
665 |
Gđ. Minh Nhiên - Gđ. Thảo Trinh
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
666 |
Minh Trung
|
Tăng xá |
500.000 |
|
667 |
Sư Pháp Chí
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
668 |
Sư Phúc Nguyên
|
Tăng xá |
5.000.000 |
|
669 |
Hoàng Nghĩa
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
670 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè (8/2019)
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
671 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè (7/2019)
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
672 |
Nguyễn Thị Lan Anh (Minh Hạnh) - Nguyễn Thị Lan - Lê Niên
|
Tăng xá |
300Aud |
|
673 |
Tạ Thanh Vương (Giác Tâm)
|
Tăng xá |
200.000 |
|
674 |
Thầy Chơn Tịnh
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
675 |
Gđ. Võ Đinh Hoành (Tâm Phúc) - Ngô Thị Ngọc Khanh (Hoa Đức)
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
676 |
Lê Hữu Chí - Nguyễn Thị Sang (Gđ. Trâm Anh)
|
Tăng xá |
100.000.000 |
|
677 |
Nhóm Vũ - Mỹ
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
678 |
Lê Hồng Vương
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
679 |
Đặng Văn Tú - Nguyễn Thị Hồng Phúc
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
680 |
Nguyễn Lâm Tòng
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
681 |
Tập thể An Hòa Viên
|
Xây dựng chung |
6.300.000 |
|
682 |
Trần Thị Ai
|
Tăng xá - Cổng chùa |
1.000.000 |
|
683 |
Lê Văn Út
|
Tăng xá - Cổng chùa |
1.000.000 |
|
684 |
Đặng Thị Bạch Tuyết
|
Tăng xá - Cổng chùa |
1.000.000 |
|
685 |
Nguyễn Thị Nga
|
Tăng xá - Cổng chùa |
500.000 |
|
686 |
Đặng Văn Thao
|
Tăng xá - Cổng chùa |
500.000 |
|
687 |
Đặng Minh Quang
|
Tăng xá - Cổng chùa |
300Usd |
|
688 |
Đặng Trường An
|
Tăng xá - Cổng chùa |
10.000.000 |
|
689 |
Đặng Thị Ngọc Ánh
|
Tăng xá - Cổng chùa |
3.000.000 |
|
690 |
Trần Thị Thu
|
Tăng xá - Cổng chùa |
500.000.000 |
|
691 |
Nguyễn Phương Dung (Chơn Minh) - Lê Nguyên Toại (Thiện Lộc)
|
Xây dựng chung |
1.000Usd |
|
692 |
Tuyết Nga
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
693 |
Nguyễn Phương Linh
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
694 |
Vô Danh
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
695 |
Gđ. Tuấn - Thương
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
696 |
Gđ. Nguyên Trâm
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
697 |
Gđ. Trần Ngọc Châu
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
698 |
Tu Vu
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
699 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
700 |
Co Kim Xuyen
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|