Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
701 |
Nguyen Vu Bao Chau
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
702 |
Nguyen Thi Thuy An
|
Cổng Tam Quan |
1.000.000 |
|
703 |
Dinh Van Tien
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
704 |
Gđ. Trần Thị Thanh Thúy
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
705 |
Gđ. Ngọc Nguyên
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
706 |
Gđ. Duyên
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
707 |
Gđ. Nguyễn Thị Mỹ An
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
708 |
Gđ. Trúc Giang
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
709 |
Gđ. Xuân Sang
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
710 |
Gđ. Chinh A Lộc
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
711 |
Gđ. Trịnh Thiên Phước
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
712 |
Gđ. Vương Đức Phụng
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
713 |
Gđ. Trần Thị Diễm Châu
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
714 |
Gđ. Huỳnh Thị Kim Huệ
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
715 |
Gđ. Huỳnh Thị Thanh Phương
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
716 |
Gđ. Đào Công Quang
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
717 |
Gđ. Phúc Cường - Diệu Hạnh
|
Xây dựng chung |
1.500.000 |
|
718 |
Gđ. Thanh Vân (An Như)
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
719 |
Gđ. Chúc Minh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
720 |
Gđ. Nguyễn Tấn Đô
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
721 |
Gđ. Nguyễn Thị Bình
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
722 |
Gđ. Lưu Hán Thến
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
723 |
Gđ. Nguyễn Thị Ngọc Lệ
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
724 |
Gđ. Dương Thanh Vân
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
725 |
Gđ. Lê Thùy Châu
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
726 |
Gđ. Lê Hoàng Hải
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
727 |
Gđ. Hoàng Ngọc - Nam Quốc
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
728 |
Gđ. Dương Vĩnh Hưng
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
729 |
Gđ. Nguyễn Thị Ái Mỹ
|
Xây dựng chung |
300Usd |
|
730 |
Gđ. Ngọc Dũng
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
731 |
Gđ. Trần Thị Thanh Thúy
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
732 |
Gđ. Mai Huyền Trang
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
733 |
Gđ. Hằng
|
Xây dựng chung |
150.000 |
|
734 |
Gđ. Nguyễn Thị Hòa
|
Xây dựng chung |
400.000 |
|
735 |
Phật tử Đà Nẵng
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
736 |
Phật tử Đà Nẵng
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
737 |
Phật tử Đà Nẵng
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
738 |
Nguyễn Thị Phương Hà (Tâm An Nhiên)
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
739 |
Tu nữ Viên Thành (Hồi hướng đến Đại đức Vi Tâm)
|
Xây dựng chung |
400.000 |
|
740 |
Chùa Kỳ Viên (Bến Tre)
|
Xây dựng chung |
70.000.000 |
|
741 |
Windy Nguyen
|
Tăng xá |
1.000.000 |
|
742 |
Tran Trung Thuong
|
Cổng Tam Quan |
500.000 |
|
743 |
Phan Thi Bich Ngoc - Thanh Bao
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
744 |
Tran Thu Ha
|
Tăng xá |
500.000 |
|
745 |
Dieu Quang (Sa Đéc)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
746 |
Vo Danh (19/08/2019)
|
Tăng xá |
500.000 |
|
747 |
Dhamma Sukha
|
Tăng xá |
500.000 |
|
748 |
Lan Son
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
749 |
Hoai Viet
|
Thiền xá |
10.000.000 |
|
750 |
Dieu Quang (MT)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
751 |
Nguyen Van Phuc
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
752 |
Pham Tran Bao Han - Tran Nguyet Minh
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
753 |
Gđ. Trần Thị Mai Phương
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
754 |
Quán chay Tuệ Tâm (Biên Hòa)
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
755 |
Nguyễn Thị Định - Nguyễn Xuân Hòa - Nguyễn Thị Hồng Mai
|
Xây dựng chung |
1.900.000 |
|
756 |
Gđ. An Hòa
|
Tăng xá |
50.000.000 |
|
757 |
Gđ. Hên - Hạnh
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
758 |
Gđ. Võ Xuân Hải - Gđ. Nguyễn Văn Hiền
|
Thiền xá |
1.500.000 |
|
759 |
Gđ. Ông Sơn Hiêm
|
Thiền xá |
1.000.000 |
|
760 |
Nguyễn Văn Đặng
|
Thiền xá |
550.000 |
|
761 |
Đồng Hoa (Hà Nội)
|
Tăng xá |
2.000.000 |
|
762 |
Trần Đình Phú Lộc
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
763 |
Cô Khuê
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
764 |
Sư Tuệ Quang
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
765 |
Huệ Hạnh
|
Tăng xá |
3.000.000 |
|
766 |
Bùi Thị Minh Hằng
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
767 |
Vũ Thị Minh Hằng (Tâm Thường An)
|
Thiền xá |
5.000.000 |
|
768 |
Dinh Thi Van Anh
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
769 |
Vô Danh (8/8/2019)
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
770 |
Tran Lam Tuyen - Chan Thuan Tue
|
Tăng xá - Thiền xá |
2.000.000 |
|
771 |
Nhom Tu Tam Ha Noi
|
Thiền xá |
200.000 |
|
772 |
Hiền (Hà Nội)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
773 |
Gđ. Vũ Trọng Thiên
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
774 |
Gđ. Hoàng Bá Thao
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
775 |
Gđ. Trương Thị Thúy Hằng
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
776 |
Gđ. Nguyên Thanh
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
777 |
Gđ. Nguyễn Khắc Sơn
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
778 |
Gđ. Nguyễn Thị Kim Bình
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
779 |
Gđ. Nguyễn Quý NB
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
780 |
Gđ. Phật tử Thị Nghè (6/2019)
|
Thiền xá |
1.200.000 |
|
781 |
Đức Huy
|
Tăng xá |
500.000 |
|
782 |
Vô Danh (01/08/2019)
|
Thiền xá - Tăng xá |
1.000.000 |
|
783 |
Gđ. Hạnh - Chiến và các con Châu Vy Thi
|
Tăng xá |
500Usd |
|
784 |
Lê Thị Bạch Tuyết
|
Thiền xá |
500.000 |
|
785 |
Diệu Hiền
|
Thiền xá |
500.000 |
|
786 |
Lê Thị Thu (Thánh Minh Tuệ)
|
Thiền xá |
50.000.000 |
|
787 |
Susilasara Trương Ngọc Hải
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
788 |
Cô Lan (Phòng thuốc Nam Quận Tân Bình)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
789 |
Nguyễn Hoàng Thông - Phan Thị Lê Hương
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
790 |
Pham Thi Mai Huong
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
791 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng (Hoài An)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
792 |
Nguyen Vu Bao Chau
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
793 |
Be Metta
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
794 |
Le Van Phong
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
795 |
Nguyen Anh Nguyen
|
Thiền xá - Tăng xá |
3.000.000 |
|
796 |
Le Phuong
|
Xây dựng chung |
6.000.000 |
|
797 |
Gđ. Nguyễn Danh Sinh
|
Tăng xá |
10.000.000 |
|
798 |
Gđ. Minh Hương
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
799 |
Gđ. Chân Như Pháp
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
800 |
Lê Hồng Vường
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
|