Xây dựng tại Tổ đình Bửu Long
| STT |
Phương Danh Thí Chủ |
Hạng mục |
Số tiền đóng góp |
|
| 1 |
Tu nữ Vô Niệm và con cháu
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 2 |
Gđ. Huyền Diệu Vy
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 3 |
Thúy An Vy
|
Xây dựng chung |
50.000.000 |
|
| 4 |
Thúy An Vy
|
Xây dựng chung |
36.000.000 |
|
| 5 |
Sư cô Pháp Hỷ (Ayya Dhammananda)
|
Xây dựng chung |
70.000.000 |
|
| 6 |
Ni viện Viên Không
|
Xây dựng chung |
100.000.000 |
|
| 7 |
Minh Lệ
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 8 |
Huyền Phúc - Linh Anh
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 9 |
Diệu Từ - Nhật Hảo - Tâm An
|
Xây dựng chung |
3.500.000 |
|
| 10 |
Gđ. Xuân Nguyện - Cường Lương - Sinh - Năng Tân và Thân hữu
|
Xây dựng chung |
13.200.000 |
|
| 11 |
Diệu Liên - Diệu Trúc
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 12 |
Huyền Tâm
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 13 |
Phật tử Thanh Tịnh Từ
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 14 |
Hoàng Thị Mai Linh
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
| 15 |
Gđ. Huỳnh Lệ Vy
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 16 |
Cô Tư Bông (Diệu Bông)
|
Xây dựng chung |
100.000.000 |
|
| 17 |
Gđ. Ông Bà Cảnh - Duyên và các con
|
Xây dựng chung |
1.000Euro |
|
| 18 |
Gđ. Ông Bà Cảnh - Duyên và các con
|
Xây dựng chung |
150.000.000 |
|
| 19 |
Gđ. Nguyễn Thị Mông Dung - Gđ. Nhâm Sáu
|
Xây dựng chung |
1.100.000 |
|
| 20 |
Nhóm bạn Tâm Tịnh Khai - Viên Tuệ
|
Xây dựng chung |
4.000.000 |
|
| 21 |
Nguyễn Thị Minh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 22 |
Gđ. Trần Thị Hồng Hạnh
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
| 23 |
Võ Minh Hiếu
|
Xây dựng chung |
350.000 |
|
| 24 |
Xuân (Lớp thiền thứ Bảy)
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 25 |
Gđ. Họ Trần, Liêu Mã
|
Xây dựng chung |
2.200.000 |
|
| 26 |
Ông Bà Nguyễn Định Quốc
|
Xây dựng chung |
200Usd |
|
| 27 |
Nhóm Phật tử
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 28 |
Lê Hữu Nguyên
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 29 |
Gđ. Hữu Nguyên
|
Xây dựng chung |
24.000.000 |
|
| 30 |
Gđ. Phạm Thị Thanh Hà
|
Xây dựng chung |
25.500.000 |
|
| 31 |
Gđ. Hoàng Kim Nhật
|
Chánh điện |
30.000.000 |
|
| 32 |
Phạm Thị Phương Thảo
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 33 |
Gđ. Minh Bảo
|
Xây dựng chung |
14.000.000 |
|
| 34 |
Bùi Thị Minh Khải
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 35 |
Hoàng Quý Hùng
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
| 36 |
Gđ. Cô Như Hóa (Vũng Tàu)
|
Xây dựng chung |
2.200.000 |
|
| 37 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng (Cần Thơ)
|
Xây dựng chung |
15.000.000 |
|
| 38 |
Sư Thiện Đức
|
Cổng chùa |
200Aud |
|
| 39 |
Gđ. Vũ Quang Minh - Đan Phượng
|
Xây dựng chung |
60.000.000 |
|
| 40 |
Nhóm Sơn La (Ngo Thi Thuy Hang)
|
Xây dựng chung |
6.700.000 |
|
| 41 |
Gđ. Nguyễn Mạnh Hùng
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 42 |
Vũ Quang Minh
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 43 |
Lương Thị Ngọc Hân - Trần Quang
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 44 |
Sư Pháp Chí - Sư Viên Hạnh - Sư Pháp Tân
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 45 |
Gđ. Tạ Thái Thanh - Tạ Đình Phong - Tạ Thiên Minh
|
Xây dựng chung |
250.000.000 |
|
| 46 |
Nguyễn Đình Vũ
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 47 |
Gđ. Ngọc Đài - Ngọc Hương
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 48 |
Gđ. Trang - Duyên
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 49 |
Lưu Thị Ngọc Thanh - Đinh Thị Ngọc Vạn
|
Tăng xá |
300.000 |
|
| 50 |
Gđ. Bà Bùi Thị Ngọ
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 51 |
Diệu An
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
| 52 |
Anh Tuấn
|
Cổng chùa |
1.000.000 |
|
| 53 |
Trần Thị Xuân Mai
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 54 |
Thái Thị Nhân Hằng
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
| 55 |
Gđ. Khánh An
|
Xây dựng chung |
400.000 |
|
| 56 |
Nguyễn Văn Thình
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 57 |
Gđ. Út Đặng và các con
|
Cổng chùa |
11.000.000 |
|
| 58 |
Gđ. Lê Hồng Vương
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 59 |
Gđ. Phạm Duyên - Phạm Thị Xuân Lan
|
Cổng chùa |
5.000.000 |
|
| 60 |
Gđ. Nguyễn Văn Hiệp
|
Cổng chùa |
3.000.000 |
|
| 61 |
Võ Xuân Thùy
|
Cổng chùa |
100.000 |
|
| 62 |
Hồ Thị Ngọc Bích (chị của Hồ Thị Nga - Như Tịnh)
|
Xây dựng chung |
50.000.000 |
|
| 63 |
Ngô Tiểu Phương
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
| 64 |
Lê Nguyễn Đài Trang
|
Xây dựng chung |
500.000 |
|
| 65 |
Nguyễn Thúy Châu
|
Cổng chùa |
300.000 |
|
| 66 |
Gđ. Tâm Phúc - Hoa Đức - Tâm Như - Tâm Đức
|
Cổng chùa |
20.000.000 |
|
| 67 |
Thi Thi
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
| 68 |
Tran Van Hung
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
| 69 |
Vo danh (12/04/21)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 70 |
Phuong Ngoc
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
| 71 |
Nhóm Phật tử Áo Trắng Hoài An (11/04/21)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 72 |
Vo danh (11/02/21)
|
Xây dựng chung |
9.000.000 |
|
| 73 |
Nguyen Thuy Dai Trang
|
Xây dựng chung |
20.000.000 |
|
| 74 |
Vo Danh (06/04/21)
|
Xây dựng chung |
3.000.000 |
|
| 75 |
Vo Danh (06/04/21)
|
Xây dựng chung |
1.500.000 |
|
| 76 |
Dao Xuan Tung
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
| 77 |
Vo danh (06/04/21)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 78 |
Gd. Tinh Vien (Da Nang)
|
Xây dựng chung |
100.000.000 |
|
| 79 |
Vo Danh (05/04/21)
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 80 |
Nghiem Chi
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 81 |
Vo danh (05/04/21)
|
Xây dựng chung |
200.000 |
|
| 82 |
Nguyen Vu Bao Chau (02/04/21)
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 83 |
Tran Thi Huong Lan (02/04/21)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 84 |
Hong Vu
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
| 85 |
Vo danh (31/03/21)
|
Xây dựng chung |
100.000 |
|
| 86 |
Pham Thi Le
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 87 |
Vo danh (29/03/21)
|
Xây dựng chung |
2.000.000 |
|
| 88 |
Vo danh (29/03/21)
|
Thiền xá |
500.000 |
|
| 89 |
Nguyen Thi Phuong Hang Pham Thi Thuc
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 90 |
Nguyen Thi Phuong Hang (Tam Lieu Nguyen)
|
Xây dựng chung |
50.000.000 |
|
| 91 |
Vo danh (27/03/21)
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 92 |
Thanh Tam
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 93 |
Vo danh (25/03/21)
|
Xây dựng chung |
300.000 |
|
| 94 |
Tam Hong Nhu
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 95 |
Vu Thi Bich Hao
|
Xây dựng chung |
5.000.000 |
|
| 96 |
Phan Thi Duc
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
| 97 |
Tran Thi Vinh
|
Xây dựng chung |
50.000 |
|
| 98 |
Vo danh (20/03/21)
|
Xây dựng chung |
25.000.000 |
|
| 99 |
Tam Nhuan Tri
|
Xây dựng chung |
1.000.000 |
|
| 100 |
Thai Thi Nhan hang (19/03/21)
|
Xây dựng chung |
10.000.000 |
|
|